Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Weads Asia

Weads Asia Company Limited

Công Ty TNHH Weads Asia - Weads Asia Company Limited có địa chỉ tại Số 9 Nguyễn Trãi , Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314707181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314707181

Ngày cấp 31-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Weads Asia

Tên giao dịch

Weads Asia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 Nguyễn Trãi , Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314707181 / 31-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Minh Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314707181, Weads Asia Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Trần Ngọc Minh Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
13 Hoạt động sản xuất phim video 59112
14 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
15 Hoạt động hậu kỳ 59120
16 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
17 Hoạt động viễn thông khác 6190
18 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
19 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Hoạt động thông tấn 63210
26 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
27 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
28 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
29 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
30 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
31 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
32 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
33 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
34 Bảo hiểm nhân thọ 65110
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê ôtô 77101
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê băng, đĩa video 77220
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290