Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Kim Hưng

An Kim Hung Company Limited

Công Ty TNHH An Kim Hưng - An Kim Hung Company Limited có địa chỉ tại 2/13A Đường Liên Khu 2-10, Khu Phố 18, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314707872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314707872

Ngày cấp 31-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Kim Hưng

Tên giao dịch

An Kim Hung Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2/13A Đường Liên Khu 2-10, Khu Phố 18, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314707872 / 31-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Kim Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314707872, An Kim Hung Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Bùi Kim Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
48 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
51 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
52 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sao chép bản ghi các loại 18200
56 Sản xuất than cốc 19100
57 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
58 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
62 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
63 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
80 Bán buôn thủy sản 46322
81 Bán buôn rau, quả 46323
82 Bán buôn cà phê 46324
83 Bán buôn chè 46325
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
85 Bán buôn thực phẩm khác 46329
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
89 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
90 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
91 Bán buôn vải 46411
92 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
93 Bán buôn hàng may mặc 46413
94 Bán buôn giày dép 46414
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
110 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
111 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
112 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
114 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
115 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
116 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
117 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
119 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
120 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
125 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
126 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
127 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
129 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
130 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
131 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
132 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
133 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
134 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
135 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
136 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
137 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
138 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
139 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
140 Vận tải hành khách đường sắt 49110
141 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
142 Vận tải bằng xe buýt 49200
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Cho thuê xe có động cơ 7710
151 Cho thuê ôtô 77101
152 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
153 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
154 Cho thuê băng, đĩa video 77220
155 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290