Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyễn Kiêm

Nguyen Kiem Services And Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyễn Kiêm - Nguyen Kiem Services And Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 65/2R Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314709534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314709534

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyễn Kiêm

Tên giao dịch

Nguyen Kiem Services And Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

65/2R Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314709534 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tôn Quỳnh Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314709534, Nguyen Kiem Services And Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Tôn Quỳnh Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động kiến trúc 71101
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
49 Hoạt động thú y 75000
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê ôtô 77101
52 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
53 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
54 Cho thuê băng, đĩa video 77220
55 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290