Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Y Tế Xã Hội Câu Lạc Bộ 195

195 Club Social Health Service Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Y Tế Xã Hội Câu Lạc Bộ 195 - 195 Club Social Health Service Company Limited có địa chỉ tại 22/23 Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314710931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314710931

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Y Tế Xã Hội Câu Lạc Bộ 195

Tên giao dịch

195 Club Social Health Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22/23 Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314710931 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314710931, 195 Club Social Health Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Phan Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
6 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
7 Hoạt động y tế dự phòng 86910
8 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
9 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
10 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
11 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
12 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
13 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
14 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
15 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
16 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
17 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
18 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
19 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
20 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
21 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
22 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030