Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tường Vi Florist

Công Ty TNHH Tường Vi Florist

Công Ty TNHH Tường Vi Florist - Công Ty TNHH Tường Vi Florist có địa chỉ tại 199 Đường Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314711413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314711413

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tường Vi Florist

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tường Vi Florist

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

199 Đường Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314711413 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tường Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314711413, Công Ty TNHH Tường Vi Florist, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Tây, Nguyễn Thị Tường Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
9 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
10 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
11 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
12 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
14 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
15 Vận tải hành khách đường sắt 49110
16 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
17 Vận tải bằng xe buýt 49200