Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Leta

Leta Production Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Leta - Leta Production Trading Service Company Limited có địa chỉ tại 763/17 Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314712495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314712495

Ngày cấp 02-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Leta

Tên giao dịch

Leta Production Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

763/17 Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314712495 / 02-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314712495, Leta Production Trading Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Tây, Võ Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn cà phê 46324
36 Bán buôn chè 46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
77 Bán buôn cao su 46694
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
89 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
90 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
96 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
98 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
99 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Bốc xếp hàng hóa 5224
103 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
104 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
105 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
106 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
107 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
109 Hoạt động kiến trúc 71101
110 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê ôtô 77101
122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
128 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
129 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
131 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
132 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
133 Cung ứng lao động tạm thời 78200
134 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
135 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
136 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
137 Đại lý du lịch 79110
138 Điều hành tua du lịch 79120
139 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
140 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
141 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
142 Dịch vụ điều tra 80300
143 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
144 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
145 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
146 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
147 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110