Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Móc Thiết Bị Dũng Phát

Dung Phat Device Machines Company Limited

Công Ty TNHH Máy Móc Thiết Bị Dũng Phát - Dung Phat Device Machines Company Limited có địa chỉ tại F8/35/1A Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314714608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314714608

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Móc Thiết Bị Dũng Phát

Tên giao dịch

Dung Phat Device Machines Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

F8/35/1A Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314714608 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314714608, Dung Phat Device Machines Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc A, Lê Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
11 Sản xuất xe có động cơ 29100
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
16 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
17 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
18 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
19 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
20 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
21 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
22 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
24 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Sửa chữa thiết bị khác 33190
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
39 Đại lý xe có động cơ khác 45139
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
47 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
48 Đại lý mô tô, xe máy 45413
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn quặng kim loại 46621
76 Bán buôn sắt, thép 46622
77 Bán buôn kim loại khác 46623
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
90 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
92 Bán buôn cao su 46694
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200