Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Golden Nutrition

Golden Nutrition Company Limited

Công Ty TNHH Golden Nutrition - Golden Nutrition Company Limited có địa chỉ tại 59 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314716274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314716274

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Golden Nutrition

Tên giao dịch

Golden Nutrition Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

59 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314716274 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Nhật Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314716274, Golden Nutrition Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Hoàng Nhật Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
44 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
45 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
46 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
49 Sản xuất mực in 20222
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
52 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất xi măng 23941
59 Sản xuất vôi 23942
60 Sản xuất thạch cao 23943
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Đúc kim loại màu 24320
68 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
69 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
70 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
71 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
73 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
74 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
75 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
76 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
77 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
78 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
79 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
80 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
82 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
83 Sản xuất đồng hồ 26520
84 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
85 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
86 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
87 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
88 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
89 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
90 Sản xuất xe có động cơ 29100
91 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
92 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
93 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
94 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
95 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
96 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
97 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
98 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
99 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
100 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
104 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
105 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
106 Sản xuất nhạc cụ 32200
107 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
111 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
112 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
113 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
114 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
115 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
116 Sửa chữa thiết bị điện 33140
117 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
118 Sửa chữa thiết bị khác 33190
119 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Thu gom rác thải độc hại 3812
125 Thu gom rác thải y tế 38121
126 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
142 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
143 Đại lý xe có động cơ khác 45139
144 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
149 Bán mô tô, xe máy 4541
150 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
151 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
152 Đại lý mô tô, xe máy 45413
153 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
154 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
155 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
156 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
157 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
159 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
160 Bán buôn hoa và cây 46202
161 Bán buôn động vật sống 46203
162 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
164 Bán buôn gạo 46310
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
167 Bán buôn thủy sản 46322
168 Bán buôn rau, quả 46323
169 Bán buôn cà phê 46324
170 Bán buôn chè 46325
171 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
172 Bán buôn thực phẩm khác 46329
173 Bán buôn đồ uống 4633
174 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
175 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
176 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
177 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
178 Bán buôn vải 46411
179 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
180 Bán buôn hàng may mặc 46413
181 Bán buôn giày dép 46414
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
183 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
184 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
185 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
186 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
187 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
188 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
189 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
190 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
192 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
193 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
197 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
200 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
202 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
203 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
204 Bán buôn dầu thô 46612
205 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
206 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
207 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
208 Bán buôn quặng kim loại 46621
209 Bán buôn sắt, thép 46622
210 Bán buôn kim loại khác 46623
211 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
213 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
214 Bán buôn xi măng 46632
215 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
216 Bán buôn kính xây dựng 46634
217 Bán buôn sơn, vécni 46635
218 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
219 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
221 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
222 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
223 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
224 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
225 Bán buôn cao su 46694
226 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
227 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
228 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
229 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
230 Bán buôn tổng hợp 46900
231 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
265 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
266 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
267 Xuất bản sách 58110
268 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
269 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
270 Hoạt động xuất bản khác 58190
271 Xuất bản phần mềm 58200
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
273 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
274 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
275 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
276 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
277 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
278 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
279 Cung ứng lao động tạm thời 78200
280 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
281 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
282 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
283 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
284 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
286 Dịch vụ đóng gói 82920
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990