Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Lagom Việt Nam

Lagom Viet Nam Agriculture And Food Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Lagom Việt Nam - Lagom Viet Nam Agriculture And Food Company Limited có địa chỉ tại 19 Đường số 5, Khu Him Lam - Kênh Tẻ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314717831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314717831

Ngày cấp 06-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Lagom Việt Nam

Tên giao dịch

Lagom Viet Nam Agriculture And Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19 Đường số 5, Khu Him Lam - Kênh Tẻ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314717831 / 06-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314717831, Lagom Viet Nam Agriculture And Food Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Trần Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340