Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Ân

Tam An Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Ân - Tam An Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại 248 Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314724927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314724927

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Ân

Tên giao dịch

Tam An Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

248 Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314724927 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314724927, Tam An Trading And Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 2, Nguyễn Hoàng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
48 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
52 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
53 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
54 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
55 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
58 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
68 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
72 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
74 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109