Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes

Nature Nourishes Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes - Nature Nourishes Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 1, tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314726258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314726258

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes

Tên giao dịch

Nature Nourishes Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314726258 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thế Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314726258, Nature Nourishes Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Bùi Thế Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Xay xát 10611
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
81 Sản xuất đường 10720
82 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
84 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
85 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
87 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
88 Sản xuất rượu vang 11020
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
90 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
91 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
92 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
93 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
95 Bảo quản gỗ 16102
96 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
97 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
98 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
104 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
105 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
106 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
107 In ấn 18110
108 Dịch vụ liên quan đến in 18120
109 Sao chép bản ghi các loại 18200
110 Sản xuất than cốc 19100
111 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
112 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
113 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
114 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
115 Sản xuất mỹ phẩm 20231
116 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
117 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
118 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
122 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
123 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
124 Sản xuất nhạc cụ 32200
125 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
126 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
140 Bán buôn thủy sản 46322
141 Bán buôn rau, quả 46323
142 Bán buôn cà phê 46324
143 Bán buôn chè 46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác 46329
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
148 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
150 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
151 Bán buôn vải 46411
152 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
153 Bán buôn hàng may mặc 46413
154 Bán buôn giày dép 46414
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
158 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
160 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
165 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
166 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
170 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
173 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
190 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
191 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
192 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
193 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
194 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
195 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
196 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
197 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
198 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
199 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
200 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
201 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
204 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
205 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
206 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
207 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
208 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
209 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
210 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
211 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
212 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
213 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
214 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
215 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
216 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
219 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
220 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
221 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
223 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
224 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
225 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
226 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
227 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
228 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
229 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
230 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
231 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
232 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
233 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
234 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
235 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
236 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
238 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
239 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
240 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
241 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
242 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
243 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
244 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
245 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
260 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
261 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
262 Hoạt động thú y 75000