Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment - Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment có địa chỉ tại 4/5 Đỗ Văn Dạy, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314727438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314727438

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4/5 Đỗ Văn Dạy, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314727438 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thị Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314727438, Công Ty Cổ Phần Phương Mai Investment, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Hiệp, Phùng Thị Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
81 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
82 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
84 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
85 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
97 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
98 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
100 In ấn 18110
101 Dịch vụ liên quan đến in 18120
102 Sao chép bản ghi các loại 18200
103 Sản xuất than cốc 19100
104 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
105 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
106 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
107 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
108 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
109 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
110 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
111 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
112 Sản xuất mỹ phẩm 20231
113 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
114 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
115 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
116 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
117 Sản xuất xi măng 23941
118 Sản xuất vôi 23942
119 Sản xuất thạch cao 23943
120 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
121 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
122 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
123 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
124 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
125 Đúc sắt thép 24310
126 Đúc kim loại màu 24320
127 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
128 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
129 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
130 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
131 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
132 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
133 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
134 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
135 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
136 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
137 Sản xuất pin và ắc quy 27200
138 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
139 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
140 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
141 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
142 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
143 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
144 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
145 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
146 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
147 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
148 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
149 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
150 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
151 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
152 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
153 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
154 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
155 Sản xuất máy luyện kim 28230
156 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
157 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
158 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
160 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
162 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
164 Sản xuất nhạc cụ 32200
165 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
166 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
167 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
168 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
169 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
170 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
171 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
172 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
173 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
174 Sửa chữa thiết bị điện 33140
175 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
176 Sửa chữa thiết bị khác 33190
177 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
178 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
179 Thoát nước 37001
180 Xử lý nước thải 37002
181 Thu gom rác thải không độc hại 38110
182 Tái chế phế liệu 3830
183 Tái chế phế liệu kim loại 38301
184 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
185 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
186 Xây dựng nhà các loại 41000
187 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
188 Xây dựng công trình đường sắt 42101
189 Xây dựng công trình đường bộ 42102
190 Xây dựng công trình công ích 42200
191 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
192 Phá dỡ 43110
193 Chuẩn bị mặt bằng 43120
194 Lắp đặt hệ thống điện 43210
195 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
197 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
198 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
199 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
200 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
201 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
202 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
203 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
204 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
205 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
206 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
207 Đại lý xe có động cơ khác 45139
208 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
210 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
211 Bán buôn hoa và cây 46202
212 Bán buôn động vật sống 46203
213 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
215 Bán buôn gạo 46310
216 Bán buôn thực phẩm 4632
217 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
218 Bán buôn thủy sản 46322
219 Bán buôn rau, quả 46323
220 Bán buôn cà phê 46324
221 Bán buôn chè 46325
222 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
223 Bán buôn thực phẩm khác 46329
224 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
225 Bán buôn vải 46411
226 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
227 Bán buôn hàng may mặc 46413
228 Bán buôn giày dép 46414
229 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
230 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
231 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
232 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
233 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
234 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
235 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
236 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
237 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
238 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
239 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
240 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
241 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
242 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
243 Bán buôn quặng kim loại 46621
244 Bán buôn sắt, thép 46622
245 Bán buôn kim loại khác 46623
246 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
247 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
248 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
249 Bán buôn xi măng 46632
250 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
251 Bán buôn kính xây dựng 46634
252 Bán buôn sơn, vécni 46635
253 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
254 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
255 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
256 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
257 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
258 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
259 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
260 Bán buôn cao su 46694
261 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
262 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
263 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
264 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
265 Bán buôn tổng hợp 46900
266 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
271 Bốc xếp hàng hóa 5224
272 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
273 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
274 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
275 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
276 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
277 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
278 Khách sạn 55101
279 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
280 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
281 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
282 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
283 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
284 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
285 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
286 Dịch vụ ăn uống khác 56290
287 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
288 Hoạt động kiến trúc 71101
289 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
290 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
291 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
292 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
293 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
294 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
295 Quảng cáo 73100
296 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
297 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
298 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
299 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
300 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
302 Đại lý du lịch 79110
303 Điều hành tua du lịch 79120
304 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
305 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
306 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
307 Dịch vụ điều tra 80300
308 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
309 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
310 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
311 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
312 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
313 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
314 Giáo dục trung học cơ sở 85311
315 Giáo dục trung học phổ thông 85312
316 Giáo dục nghề nghiệp 8532
317 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
318 Dạy nghề 85322
319 Đào tạo cao đẳng 85410
320 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
321 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
322 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
323 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
324 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600