Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguồn Lực Viễn Đông

Vien Dong Resource Company Limited

Công Ty TNHH Nguồn Lực Viễn Đông - Vien Dong Resource Company Limited có địa chỉ tại 464 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314729026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314729026

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguồn Lực Viễn Đông

Tên giao dịch

Vien Dong Resource Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

464 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314729026 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314729026, Vien Dong Resource Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Hoàng Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn vải 46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
33 Bán buôn hàng may mặc 46413
34 Bán buôn giày dép 46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
57 Bán buôn dầu thô 46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
62 Bán buôn xi măng 46632
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
64 Bán buôn kính xây dựng 46634
65 Bán buôn sơn, vécni 46635
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
73 Bán buôn cao su 46694
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
82 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
83 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
84 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
85 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
87 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
88 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
91 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
92 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
93 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
95 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
115 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
116 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
117 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
118 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
119 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
120 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
122 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
123 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
124 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
125 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
126 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
127 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
128 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
129 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
150 Bốc xếp hàng hóa 5224
151 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
152 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
153 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
154 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
155 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
173 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
174 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
175 Hoạt động thú y 75000
176 Cho thuê xe có động cơ 7710
177 Cho thuê ôtô 77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
180 Cho thuê băng, đĩa video 77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
183 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
184 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
185 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
187 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
188 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
189 Cung ứng lao động tạm thời 78200