Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn

Sai Gon Intergrate Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn - Sai Gon Intergrate Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 90 Đường số 2, Cư xá Đô Thành, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314735693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314735693

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn

Tên giao dịch

Sai Gon Intergrate Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 90 Đường số 2, Cư xá Đô Thành, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314735693 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314735693, Sai Gon Intergrate Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 4, Huỳnh Ngọc Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
52 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
53 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
54 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
55 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất xi măng 23941
60 Sản xuất vôi 23942
61 Sản xuất thạch cao 23943
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
64 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
65 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
66 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
67 Đúc sắt thép 24310
68 Đúc kim loại màu 24320
69 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
70 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
71 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
72 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
78 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
79 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
80 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
82 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
83 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
84 Sản xuất đồng hồ 26520
85 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
86 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
87 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
88 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
89 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
90 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
91 Sản xuất pin và ắc quy 27200
92 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
93 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
94 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
95 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
96 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
97 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
98 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
99 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
100 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
101 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
102 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
103 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
104 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
105 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
106 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
107 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
108 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
109 Sản xuất máy luyện kim 28230
110 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
111 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
112 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
122 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
123 Sản xuất nước đá 35302
124 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
125 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
126 Xây dựng công trình đường sắt 42101
127 Xây dựng công trình đường bộ 42102
128 Xây dựng công trình công ích 42200
129 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
130 Phá dỡ 43110
131 Chuẩn bị mặt bằng 43120
132 Lắp đặt hệ thống điện 43210
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
188 Bán buôn quặng kim loại 46621
189 Bán buôn sắt, thép 46622
190 Bán buôn kim loại khác 46623
191 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
203 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
204 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
205 Bán buôn cao su 46694
206 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
207 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
208 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
209 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
210 Bán buôn tổng hợp 46900
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
242 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
243 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
244 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
245 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
246 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
247 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
248 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
249 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
252 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
253 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
254 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
255 Vận tải đường ống 49400
256 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
257 Vận tải hành khách ven biển 50111
258 Vận tải hành khách viễn dương 50112
259 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
260 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
261 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
262 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
263 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
264 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
265 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
266 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
267 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
268 Vận tải hành khách hàng không 51100
269 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
274 Bốc xếp hàng hóa 5224
275 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
276 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
277 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
278 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
279 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
281 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
282 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
283 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
284 Bưu chính 53100
285 Chuyển phát 53200
286 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
287 Khách sạn 55101
288 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
289 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
290 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
291 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
292 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
293 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
294 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
295 Dịch vụ ăn uống khác 56290
296 Hoạt động viễn thông khác 6190
297 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
298 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
299 Lập trình máy vi tính 62010
300 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
301 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
302 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
303 Cổng thông tin 63120
304 Hoạt động thông tấn 63210
305 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
306 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
307 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
308 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
309 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
310 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
311 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
312 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
313 Bảo hiểm nhân thọ 65110
314 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
315 Hoạt động kiến trúc 71101
316 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
317 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
318 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
319 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
320 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
322 Quảng cáo 73100
323 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
324 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
325 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
326 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
327 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
328 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
329 Hoạt động thú y 75000
330 Cho thuê xe có động cơ 7710
331 Cho thuê ôtô 77101
332 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
333 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
334 Cho thuê băng, đĩa video 77220
335 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
336 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
337 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
338 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
339 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
340 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
341 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
342 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
343 Cung ứng lao động tạm thời 78200
344 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
345 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
346 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
347 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
348 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
349 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
350 Dịch vụ đóng gói 82920
351 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
352 Giáo dục nghề nghiệp 8532
353 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
354 Dạy nghề 85322
355 Đào tạo cao đẳng 85410
356 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
357 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
358 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
359 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
360 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600