Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Ngô Gia

Ngo Gia Investment Education Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Ngô Gia - Ngo Gia Investment Education Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng trệt, Tầng 1 Số nhà 977-973-971-969-969 Bis trái- 969 Bis phải Đường Trần Hưng Đạo, Phường 05, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314739345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314739345

Ngày cấp 16-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giáo Dục Ngô Gia

Tên giao dịch

Ngo Gia Investment Education Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng trệt, Tầng 1 Số nhà 977-973-971-969-969 Bis trái- 969 Bis phải Đường Trần Hưng Đạo, Phường 05, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314739345 / 16-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Bá Lê Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314739345, Ngo Gia Investment Education Development Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 5, Ngô Bá Lê Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
24 Bưu chính 53100
25 Chuyển phát 53200
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
37 Hoạt động xuất bản khác 58190
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
41 Hoạt động sản xuất phim video 59112
42 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
43 Hoạt động hậu kỳ 59120
44 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
48 Hoạt động thú y 75000
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
56 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
57 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
58 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
61 Dịch vụ đóng gói 82920
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990