Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế Mts

Mts Medical Technical Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế Mts - Mts Medical Technical Equipment Company Limited có địa chỉ tại 252-254 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314745645 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314745645

Ngày cấp 20-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế Mts

Tên giao dịch

Mts Medical Technical Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

252-254 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314745645 / 20-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314745645, Mts Medical Technical Equipment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Thị Mỹ Phụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thoát nước 37001
14 Xử lý nước thải 37002
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
40 Bán buôn cao su 46694
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động kiến trúc 71101
52 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
53 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
54 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
65 Hoạt động thú y 75000
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
73 Cung ứng lao động tạm thời 78200
74 Giáo dục nghề nghiệp 8532
75 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
76 Dạy nghề 85322
77 Đào tạo cao đẳng 85410
78 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
79 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
80 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
81 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
82 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600