Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Biopharmarx

Biopharmarx Company Limited

Công Ty TNHH Biopharmarx - Biopharmarx Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1, tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314748004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314748004

Ngày cấp 21-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Biopharmarx

Tên giao dịch

Biopharmarx Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314748004 / 21-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vĩ Thị Đoan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314748004, Biopharmarx Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Vĩ Thị Đoan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
7 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
8 Hoạt động y tế dự phòng 86910
9 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
10 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990