Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sài Gòn Và Di Sản

Sai Gon And Heritage Company Limited

Công Ty TNHH Sài Gòn Và Di Sản - Sai Gon And Heritage Company Limited có địa chỉ tại Số 691 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314752402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314752402

Ngày cấp 23-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sài Gòn Và Di Sản

Tên giao dịch

Sai Gon And Heritage Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 691 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314752402 / 23-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314752402, Sai Gon And Heritage Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Phan Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
25 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
26 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
30 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
32 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
33 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
35 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
51 Xuất bản sách 58110
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
54 Hoạt động xuất bản khác 58190
55 Xuất bản phần mềm 58200
56 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
57 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
58 Hoạt động sản xuất phim video 59112
59 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
60 Hoạt động hậu kỳ 59120
61 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
62 Hoạt động chiếu phim 5914
63 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
64 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
65 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
66 Hoạt động phát thanh 60100
67 Hoạt động truyền hình 60210
68 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
69 Hoạt động viễn thông có dây 61100
70 Hoạt động viễn thông không dây 61200
71 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
79 Cung ứng lao động tạm thời 78200