Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Thương Mại Điện Tử Mekonglong

Mekonglong E-commerce Technology Group Corporation

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Thương Mại Điện Tử Mekonglong - Mekonglong E-commerce Technology Group Corporation có địa chỉ tại Tầng 10, Tòa nhà Dreamplex, 195 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314754287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314754287

Ngày cấp 24-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Thương Mại Điện Tử Mekonglong

Tên giao dịch

Mekonglong E-commerce Technology Group Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, Tòa nhà Dreamplex, 195 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314754287 / 24-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Trung Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314754287, Mekonglong E-commerce Technology Group Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Hồ Trung Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
56 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
57 Khai thác và thu gom than cứng 05100
58 Khai thác và thu gom than non 05200
59 Khai thác dầu thô 06100
60 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
61 Khai thác quặng sắt 07100
62 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
63 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
64 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
65 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
67 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
70 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
72 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
73 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
74 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
129 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
130 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
131 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
132 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
133 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
135 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
136 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
137 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
138 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
140 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
141 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
142 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
143 Bưu chính 53100
144 Chuyển phát 53200
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
146 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
147 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
148 Xuất bản sách 58110
149 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
150 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
151 Hoạt động xuất bản khác 58190
152 Xuất bản phần mềm 58200
153 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
154 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
155 Hoạt động sản xuất phim video 59112
156 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
157 Hoạt động hậu kỳ 59120
158 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130