Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anhui Vmax Việt Nam

Anhui Vmax Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Anhui Vmax Việt Nam - Anhui Vmax Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Lầu 2, số 37 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314756196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314756196

Ngày cấp 24-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anhui Vmax Việt Nam

Tên giao dịch

Anhui Vmax Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, số 37 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314756196 / 24-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hữu Thế Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314756196, Anhui Vmax Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Trần Hữu Thế Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác dầu thô 06100
19 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác đá 08101
24 Khai thác cát, sỏi 08102
25 Khai thác đất sét 08103
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
34 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
38 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
44 Sản xuất đồng hồ 26520
45 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
47 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
48 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
49 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
50 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
51 Sản xuất pin và ắc quy 27200
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
59 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
60 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
62 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
63 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
65 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
66 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
67 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
68 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
69 Sản xuất máy luyện kim 28230
70 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
71 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
72 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
74 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
76 Sản xuất xe có động cơ 29100
77 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
78 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
79 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
80 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
81 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
82 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
83 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
84 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
85 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
86 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
95 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
98 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
99 Đại lý xe có động cơ khác 45139
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Bán mô tô, xe máy 4541
106 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
107 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
108 Đại lý mô tô, xe máy 45413
109 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
114 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
115 Đại lý 46101
116 Môi giới 46102
117 Đấu giá 46103
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
120 Bán buôn hoa và cây 46202
121 Bán buôn động vật sống 46203
122 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
124 Bán buôn gạo 46310
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
127 Bán buôn thủy sản 46322
128 Bán buôn rau, quả 46323
129 Bán buôn cà phê 46324
130 Bán buôn chè 46325
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
132 Bán buôn thực phẩm khác 46329
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn vải 46411
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
136 Bán buôn hàng may mặc 46413
137 Bán buôn giày dép 46414
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
160 Bán buôn dầu thô 46612
161 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
162 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
189 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
190 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
191 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
192 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
193 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
194 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
195 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
198 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
199 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
200 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
202 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
203 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
204 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
205 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
206 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
207 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
208 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
209 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
221 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
222 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
223 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
224 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
225 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
226 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
227 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
236 Vận tải hành khách ven biển 50111
237 Vận tải hành khách viễn dương 50112
238 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
239 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
240 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
241 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
247 Vận tải hành khách hàng không 51100
248 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
260 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
261 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
262 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
263 Bưu chính 53100
264 Chuyển phát 53200
265 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
266 Khách sạn 55101
267 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
268 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
269 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
270 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
271 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
272 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
273 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
274 Dịch vụ ăn uống khác 56290
275 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
276 Hoạt động kiến trúc 71101
277 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
278 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
279 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
280 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
281 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
282 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
283 Quảng cáo 73100
284 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
285 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
286 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
287 Cho thuê xe có động cơ 7710
288 Cho thuê ôtô 77101
289 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
290 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
291 Cho thuê băng, đĩa video 77220
292 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
294 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
295 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
296 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
297 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
298 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
299 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
300 Cung ứng lao động tạm thời 78200
301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
304 Đại lý du lịch 79110
305 Điều hành tua du lịch 79120
306 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
307 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
308 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
309 Dịch vụ điều tra 80300
310 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
311 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
312 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
313 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
314 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110