Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Quốc

Phu Quoc Export Import Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Quốc - Phu Quoc Export Import Trading Company Limited có địa chỉ tại 255 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314760442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314760442

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Quốc

Tên giao dịch

Phu Quoc Export Import Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

255 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314760442 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314760442, Phu Quoc Export Import Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Nguyễn Thu Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
56 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
57 Khai thác và thu gom than cứng 05100
58 Khai thác và thu gom than non 05200
59 Khai thác dầu thô 06100
60 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
61 Khai thác quặng sắt 07100
62 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
64 Khai thác đá 08101
65 Khai thác cát, sỏi 08102
66 Khai thác đất sét 08103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn 08920
69 Khai thác muối 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
78 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
79 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
80 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
81 In ấn 18110
82 Dịch vụ liên quan đến in 18120
83 Sao chép bản ghi các loại 18200
84 Sản xuất than cốc 19100
85 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
86 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
87 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
96 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
97 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
98 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
99 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
100 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
101 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
102 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
103 Sản xuất đồng hồ 26520
104 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
105 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
106 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
107 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
108 Thoát nước 37001
109 Xử lý nước thải 37002
110 Thu gom rác thải không độc hại 38110
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
137 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
138 Đại lý 46101
139 Môi giới 46102
140 Đấu giá 46103
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
160 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
161 Bán buôn vải 46411
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
163 Bán buôn hàng may mặc 46413
164 Bán buôn giày dép 46414
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
180 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
183 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
186 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
187 Bán buôn xi măng 46632
188 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
189 Bán buôn kính xây dựng 46634
190 Bán buôn sơn, vécni 46635
191 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
192 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
194 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
195 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
196 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
197 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
198 Bán buôn cao su 46694
199 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
200 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
201 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
202 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
203 Bán buôn tổng hợp 46900
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
205 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
206 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
207 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
208 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
209 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
210 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
211 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
212 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
213 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
214 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
215 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
216 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
217 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
218 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
220 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
221 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
222 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
223 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
224 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
225 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
226 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
227 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
228 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
229 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
232 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
233 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
234 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
236 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
237 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
238 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
239 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
240 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
241 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
242 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
243 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
244 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
245 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
246 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
248 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
249 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
250 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
251 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
252 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
253 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
254 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
255 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
257 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
258 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
259 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
260 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
261 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
262 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
263 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
264 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
265 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
267 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
268 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
269 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
270 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
271 Vận tải đường ống 49400
272 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
273 Vận tải hành khách ven biển 50111
274 Vận tải hành khách viễn dương 50112
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Cho thuê xe có động cơ 7710
315 Cho thuê ôtô 77101
316 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
317 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
318 Cho thuê băng, đĩa video 77220
319 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
321 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
322 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
323 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
325 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
326 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
327 Cung ứng lao động tạm thời 78200
328 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
329 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
331 Đại lý du lịch 79110
332 Điều hành tua du lịch 79120
333 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
334 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
335 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
336 Dịch vụ điều tra 80300
337 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
338 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
339 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
340 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
341 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
342 Giáo dục nghề nghiệp 8532
343 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
344 Dạy nghề 85322
345 Đào tạo cao đẳng 85410
346 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
347 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
348 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
349 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
350 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
351 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
352 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
353 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
354 Hoạt động y tế dự phòng 86910
355 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
356 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990