STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
29 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
30 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
31 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
33 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
34 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
35 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
36 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
37 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
38 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
39 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
40 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
41 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
42 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
43 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
44 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
45 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
46 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
47 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
48 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
49 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
50 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
52 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
53 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
54 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
55 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
56 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
57 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
58 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
59 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
60 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
61 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
62 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
63 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
64 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
65 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
66 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
67 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
68 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
69 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
70 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
71 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
72 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
73 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
74 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
75 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
76 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
77 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
78 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
79 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
80 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
81 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
82 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
83 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
84 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
85 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
86 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
87 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
88 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
89 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
90 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
91 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
92 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
93 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
94 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
95 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
96 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
97 |
Phá dỡ |
|
43110 |
98 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
99 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
100 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
101 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
102 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
103 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
104 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
105 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
106 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
107 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
108 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
109 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
110 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
111 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
112 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
113 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
114 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
115 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
116 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
117 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
118 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
119 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
120 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
121 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
122 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
123 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
124 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
125 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
126 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
127 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
128 |
Đại lý |
|
46101 |
129 |
Môi giới |
|
46102 |
130 |
Đấu giá |
|
46103 |
131 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
132 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
133 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
134 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
135 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
136 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
137 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
138 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
139 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
140 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
141 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
142 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
143 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
144 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
145 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
146 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
147 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
148 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
149 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
150 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
151 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
152 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
153 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
154 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
155 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
156 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
157 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
158 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
159 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
160 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
161 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
162 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
163 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
164 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
165 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
166 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
167 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
168 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
169 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
170 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
171 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
172 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
173 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
174 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
175 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
176 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
177 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
178 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
179 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
180 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
181 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
182 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
183 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
184 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
185 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
186 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
187 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
188 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
189 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
190 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
191 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
192 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
193 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
194 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
195 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
196 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
197 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
198 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
199 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
200 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
201 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
202 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
203 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
204 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
205 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
206 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
207 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
208 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
209 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
210 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
211 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
212 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
213 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
214 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
215 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
216 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
217 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
218 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
219 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
220 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
221 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
222 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
224 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
227 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
228 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
229 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
230 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
231 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
232 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
233 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
234 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
235 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
236 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
237 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
238 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
239 |
Bưu chính |
|
53100 |
240 |
Chuyển phát |
|
53200 |
241 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
242 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
243 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
244 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
245 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
246 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
247 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
248 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
249 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
250 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
251 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
252 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
253 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
254 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
255 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
256 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
257 |
Quảng cáo |
|
73100 |
258 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
259 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
260 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
261 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
262 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
263 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
264 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
265 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
266 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
267 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
268 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
269 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
270 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
271 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
272 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
273 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
274 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
275 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
276 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
277 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
278 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
279 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
280 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
281 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
282 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
283 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
284 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
285 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
286 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
287 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
288 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
289 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
290 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
291 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
292 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
293 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
294 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
295 |
Dạy nghề |
|
85322 |
296 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
297 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
298 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
299 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
300 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
301 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |