Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn có địa chỉ tại 120/62/1 Thích Quảng Đức, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314764990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314764990

Ngày cấp 30-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

120/62/1 Thích Quảng Đức, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314764990 / 30-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314764990, Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Bất Động Sản Vũ Nguyễn, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 5, Nguyễn Khắc Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
23 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
24 Đại lý mô tô, xe máy 45413
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
64 Bán buôn dầu thô 46612
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
69 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
70 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
85 Vận tải hành khách hàng không 51100
86 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
104 Bưu chính 53100
105 Chuyển phát 53200
106 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
107 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
108 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
109 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
110 Dịch vụ ăn uống khác 56290
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
112 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
113 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
114 Xuất bản sách 58110
115 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
116 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
117 Hoạt động xuất bản khác 58190
118 Xuất bản phần mềm 58200