Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Tạo Và Kiệt Tác Kita Sky

Kita Sky Masterpiece And Tectonics Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Tạo Và Kiệt Tác Kita Sky - Kita Sky Masterpiece And Tectonics Company Limited có địa chỉ tại 16 Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314770384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314770384

Ngày cấp 02-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Tạo Và Kiệt Tác Kita Sky

Tên giao dịch

Kita Sky Masterpiece And Tectonics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314770384 / 02-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Kim Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314770384, Kita Sky Masterpiece And Tectonics Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 5, Võ Kim Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
81 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
82 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
83 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
89 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
90 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
96 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
98 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
99 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
103 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
104 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
105 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
107 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
108 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
111 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
113 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
117 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
119 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
120 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
121 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
122 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
133 Vận tải hành khách hàng không 51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
136 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
137 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
138 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
139 Bưu chính 53100
140 Chuyển phát 53200
141 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
142 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
143 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác 56290
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
147 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
148 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
149 Xuất bản sách 58110
150 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
151 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
152 Hoạt động xuất bản khác 58190
153 Xuất bản phần mềm 58200
154 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
155 Hoạt động kiến trúc 71101
156 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
157 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
158 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
159 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
161 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
162 Quảng cáo 73100
163 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
164 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
165 Hoạt động nhiếp ảnh 74200