Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Trí Golden Egg

Golden Egg Entertainment Company Limited

Công Ty TNHH Giải Trí Golden Egg - Golden Egg Entertainment Company Limited có địa chỉ tại 121 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314770715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314770715

Ngày cấp 04-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Trí Golden Egg

Tên giao dịch

Golden Egg Entertainment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

121 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314770715 / 04-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Hoàng Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314770715, Golden Egg Entertainment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 6, Đặng Hoàng Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
27 Xuất bản sách 58110
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
30 Hoạt động xuất bản khác 58190
31 Xuất bản phần mềm 58200
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
34 Hoạt động sản xuất phim video 59112
35 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
36 Hoạt động hậu kỳ 59120
37 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
38 Hoạt động viễn thông khác 6190
39 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
40 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Cổng thông tin 63120
46 Hoạt động thông tấn 63210
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
48 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
49 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
50 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
51 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
52 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
53 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
54 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
55 Bảo hiểm nhân thọ 65110