Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thể Thao All In Porker

All In Porker Sport Company Limited

Công Ty TNHH Thể Thao All In Porker - All In Porker Sport Company Limited có địa chỉ tại 66 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314770948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314770948

Ngày cấp 04-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thể Thao All In Porker

Tên giao dịch

All In Porker Sport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314770948 / 04-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Diệp Văn Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314770948, All In Porker Sport Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Diệp Văn Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
16 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
45 Xuất bản sách 58110
46 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
48 Hoạt động xuất bản khác 58190
49 Xuất bản phần mềm 58200
50 Hoạt động viễn thông khác 6190
51 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
52 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
57 Cổng thông tin 63120
58 Hoạt động thông tấn 63210
59 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
60 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
61 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
62 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
63 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
64 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
65 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
66 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
67 Bảo hiểm nhân thọ 65110