Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát

Le Minh Phat Manufacturing Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát - Le Minh Phat Manufacturing Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại 29/19/8 Đường TL47, Khu phố 2, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314771268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314771268

Ngày cấp 04-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát

Tên giao dịch

Le Minh Phat Manufacturing Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29/19/8 Đường TL47, Khu phố 2, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314771268 / 04-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314771268, Le Minh Phat Manufacturing Trading And Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Lê Thanh Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
61 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
64 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
65 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
66 In ấn 18110
67 Dịch vụ liên quan đến in 18120
68 Sao chép bản ghi các loại 18200
69 Sản xuất than cốc 19100
70 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
71 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
72 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
73 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
74 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
75 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
76 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
79 Sản xuất mực in 20222
80 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
81 Sản xuất mỹ phẩm 20231
82 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
83 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
84 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
85 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
86 Sản xuất thuốc các loại 21001
87 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
88 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
89 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
90 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
91 Sản xuất xi măng 23941
92 Sản xuất vôi 23942
93 Sản xuất thạch cao 23943
94 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
95 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
96 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
97 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
98 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
99 Đúc sắt thép 24310
100 Đúc kim loại màu 24320
101 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
102 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
103 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
104 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
105 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
106 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
107 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
110 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
124 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
125 Sản xuất nhạc cụ 32200
126 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
127 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
128 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
130 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
131 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
132 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
133 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
134 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
135 Sửa chữa thiết bị điện 33140
136 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
137 Sửa chữa thiết bị khác 33190
138 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
140 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
141 Sản xuất nước đá 35302
142 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
155 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
156 Bán buôn vải 46411
157 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
158 Bán buôn hàng may mặc 46413
159 Bán buôn giày dép 46414
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
162 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
163 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
168 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
175 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
178 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
196 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
197 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
198 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
199 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
200 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
201 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
203 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
206 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
207 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
208 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
209 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
210 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
211 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
212 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
213 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
214 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
215 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
216 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
217 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
218 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
221 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
222 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
223 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
225 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
226 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
227 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
228 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
229 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
230 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
231 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
232 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
233 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
234 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
235 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
236 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
237 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
238 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
239 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
240 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
241 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
242 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
243 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
244 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
245 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
246 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
247 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
248 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
249 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
250 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
251 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
252 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
253 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
254 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
255 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
256 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
257 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
258 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
259 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
260 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
261 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
262 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
263 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
264 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
265 Vận tải hành khách đường sắt 49110
266 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
267 Vận tải bằng xe buýt 49200
268 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
269 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
270 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
271 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
272 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
273 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
274 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
275 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
276 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
277 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
278 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
279 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
280 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
281 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
282 Vận tải đường ống 49400
283 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
284 Khách sạn 55101
285 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
286 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
287 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
288 Cơ sở lưu trú khác 5590
289 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
290 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
291 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
292 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
293 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
294 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
295 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
296 Dịch vụ ăn uống khác 56290
297 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
298 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
299 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
300 Xuất bản sách 58110
301 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
302 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
303 Hoạt động xuất bản khác 58190
304 Xuất bản phần mềm 58200
305 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
306 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
307 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
308 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
309 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
311 Dịch vụ đóng gói 82920
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
313 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
314 Giáo dục trung học cơ sở 85311
315 Giáo dục trung học phổ thông 85312
316 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
317 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
318 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
319 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
320 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
321 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
322 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
323 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
324 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
325 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303