Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thẩm Mỹ Charming

Charming Beauty Hospital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thẩm Mỹ Charming - Charming Beauty Hospital Joint Stock Company có địa chỉ tại 146 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314780992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314780992

Ngày cấp 11-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thẩm Mỹ Charming

Tên giao dịch

Charming Beauty Hospital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

146 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314780992 / 11-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hiền Bảo Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314780992, Charming Beauty Hospital Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Nguyễn Hiền Bảo Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
5 Hoạt động của các bệnh viện 86101
6 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
7 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
9 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
10 Hoạt động y tế dự phòng 86910
11 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
12 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990