Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân

Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân

Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân - Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân có địa chỉ tại Số 18 Phan Văn Trị , Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314783263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314783263

Ngày cấp 11-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Phan Văn Trị , Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314783263 / 11-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Từ Tuyết Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314783263, Công Ty Cổ Phần Y Tế Quốc Tế Thiên Ân, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Từ Tuyết Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
15 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
16 Hoạt động của các bệnh viện 86101
17 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
18 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
20 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
21 Hoạt động y tế dự phòng 86910
22 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
23 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990