Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Phối Xuyên Á

Xuyen A Distributor Company Limited

Công Ty TNHH Phân Phối Xuyên Á - Xuyen A Distributor Company Limited có địa chỉ tại Số 158/7/27 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314790831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314790831

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Phối Xuyên Á

Tên giao dịch

Xuyen A Distributor Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 158/7/27 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314790831 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314790831, Xuyen A Distributor Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Phạm Thị Thanh Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
7 Xay xát 10611
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất rượu vang 11020
18 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
21 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
113 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
117 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
118 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
119 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
120 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
135 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
136 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
153 Vận tải hành khách ven biển 50111
154 Vận tải hành khách viễn dương 50112
155 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
156 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
157 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
158 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
159 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
160 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
164 Vận tải hành khách hàng không 51100
165 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
176 Bốc xếp hàng hóa 5224
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
183 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
184 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
185 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
186 Bưu chính 53100
187 Chuyển phát 53200
188 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
189 Khách sạn 55101
190 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
191 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
192 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
193 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
194 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
195 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
196 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
197 Dịch vụ ăn uống khác 56290
198 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
199 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
200 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
201 Xuất bản sách 58110
202 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
203 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
204 Hoạt động xuất bản khác 58190
205 Xuất bản phần mềm 58200
206 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
207 Hoạt động kiến trúc 71101
208 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
209 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
210 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
211 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
212 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
213 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
214 Quảng cáo 73100
215 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
216 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
217 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
218 Cho thuê xe có động cơ 7710
219 Cho thuê ôtô 77101
220 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
221 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
222 Cho thuê băng, đĩa video 77220
223 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
225 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
226 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
227 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
229 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
230 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
231 Cung ứng lao động tạm thời 78200
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
235 Đại lý du lịch 79110
236 Điều hành tua du lịch 79120
237 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
238 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
239 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
240 Dịch vụ điều tra 80300
241 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
242 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
243 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
244 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
245 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
246 Giáo dục nghề nghiệp 8532
247 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
248 Dạy nghề 85322
249 Đào tạo cao đẳng 85410
250 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
251 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
252 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
253 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
254 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
255 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
256 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
257 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
258 Hoạt động y tế dự phòng 86910
259 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
260 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990