Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thẻ Thông Minh Imex

Imex Smart Card Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thẻ Thông Minh Imex - Imex Smart Card Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6, Số 12 Phạm Đình Toái, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314793744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314793744

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thẻ Thông Minh Imex

Tên giao dịch

Imex Smart Card Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Số 12 Phạm Đình Toái, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314793744 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314793744, Imex Smart Card Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Nguyễn Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Sản xuất điện 35101
6 Truyền tải và phân phối điện 35102
7 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
21 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
32 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
36 Vận tải hành khách hàng không 51100
37 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
41 Xuất bản sách 58110
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
44 Hoạt động xuất bản khác 58190
45 Xuất bản phần mềm 58200
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
48 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
53 Cổng thông tin 63120
54 Hoạt động thông tấn 63210
55 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
56 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
57 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
58 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
59 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
60 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
61 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
62 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
63 Bảo hiểm nhân thọ 65110
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
74 Dạy nghề 85322
75 Đào tạo cao đẳng 85410
76 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
77 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600