Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Thành

Viet Thanh Urban Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Thành - Viet Thanh Urban Development Investment Company Limited có địa chỉ tại 25A Đông Hồ, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314803350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314803350

Ngày cấp 25-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Thành

Tên giao dịch

Viet Thanh Urban Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25A Đông Hồ, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314803350 / 25-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314803350, Viet Thanh Urban Development Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 8, Võ Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
27 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
34 Bán buôn dầu thô 46612
35 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
36 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 55101
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Hoạt động kiến trúc 71101
55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
61 Quảng cáo 73100
62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200