Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Huy Hoàng Phát

Huy Hoang Phat Development Investment Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Huy Hoàng Phát - Huy Hoang Phat Development Investment Trading Company Limited có địa chỉ tại 125 Hà Tôn Quyền, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314806270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314806270

Ngày cấp 27-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Huy Hoàng Phát

Tên giao dịch

Huy Hoang Phat Development Investment Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125 Hà Tôn Quyền, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314806270 / 27-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314806270, Huy Hoang Phat Development Investment Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 4, Phạm Hữu Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
31 Đại lý xe có động cơ khác 45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Khách sạn 55101
94 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
95 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
96 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
97 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
98 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
99 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
100 Xuất bản sách 58110
101 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
102 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
103 Hoạt động xuất bản khác 58190
104 Xuất bản phần mềm 58200
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
107 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
108 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng lao động tạm thời 78200