Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa

Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa

Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa - Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa có địa chỉ tại Số 353/2 Tôn Đản , Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314812348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314812348

Ngày cấp 02-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 353/2 Tôn Đản , Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314812348 / 02-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Nhựt Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314812348, Công Ty TNHH Nhiên Liệu Vận Tải Nhựt Minh Khoa, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 15, Đoàn Nhựt Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Thoát nước 37001
31 Xử lý nước thải 37002
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Thu gom rác thải y tế 38121
35 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Tái chế phế liệu kim loại 38301
42 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
136 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
137 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
138 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
141 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
142 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
143 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
144 Vận tải đường ống 49400
145 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
151 Vận tải hành khách hàng không 51100
152 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
153 Bốc xếp hàng hóa 5224
154 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
155 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
156 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
157 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
158 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
160 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
161 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
162 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
163 Bưu chính 53100
164 Chuyển phát 53200
165 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
166 Hoạt động kiến trúc 71101
167 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
168 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
169 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
170 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
173 Quảng cáo 73100
174 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
175 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
176 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
177 Cho thuê xe có động cơ 7710
178 Cho thuê ôtô 77101
179 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
180 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
181 Cho thuê băng, đĩa video 77220
182 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
183 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
184 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
185 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
186 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
188 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
189 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
190 Cung ứng lao động tạm thời 78200
191 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
192 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
194 Đại lý du lịch 79110
195 Điều hành tua du lịch 79120
196 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
197 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
198 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
199 Dịch vụ điều tra 80300
200 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
201 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
202 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
203 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
204 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110