Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trúc Vi

Truc Vi Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trúc Vi - Truc Vi Import Export Company Limited có địa chỉ tại 43 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314814377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314814377

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trúc Vi

Tên giao dịch

Truc Vi Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314814377 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Thanh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314814377, Truc Vi Import Export Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Vương Thanh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
60 Khai thác đá 08101
61 Khai thác cát, sỏi 08102
62 Khai thác đất sét 08103
63 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
64 Khai thác và thu gom than bùn 08920
65 Khai thác muối 08930
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
69 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
70 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
73 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
81 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
82 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
83 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
84 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
85 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
86 Xay xát 10611
87 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
88 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
89 Sản xuất đường 10720
90 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
91 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
92 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
93 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
94 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
95 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
96 Sản xuất rượu vang 11020
97 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
98 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
99 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
100 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
102 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
103 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
104 Sản xuất xe có động cơ 29100
105 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
106 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
107 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
108 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
109 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
110 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
111 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
112 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
118 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
120 Sản xuất nhạc cụ 32200
121 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
122 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
123 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
124 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
125 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
126 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
127 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
128 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
129 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
130 Sửa chữa thiết bị điện 33140
131 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
132 Sửa chữa thiết bị khác 33190
133 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
134 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
135 Sản xuất điện 35101
136 Truyền tải và phân phối điện 35102
137 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
138 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
139 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
140 Sản xuất nước đá 35302
141 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
142 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
143 Thoát nước 37001
144 Xử lý nước thải 37002
145 Thu gom rác thải không độc hại 38110
146 Thu gom rác thải độc hại 3812
147 Thu gom rác thải y tế 38121
148 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
153 Tái chế phế liệu 3830
154 Tái chế phế liệu kim loại 38301
155 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
156 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
157 Xây dựng nhà các loại 41000
158 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
159 Xây dựng công trình đường sắt 42101
160 Xây dựng công trình đường bộ 42102
161 Xây dựng công trình công ích 42200
162 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
163 Phá dỡ 43110
164 Chuẩn bị mặt bằng 43120
165 Lắp đặt hệ thống điện 43210
166 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
168 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
169 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
170 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
171 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
172 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
173 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
174 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
175 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
176 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
177 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
178 Đại lý xe có động cơ khác 45139
179 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
184 Bán mô tô, xe máy 4541
185 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
186 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
187 Đại lý mô tô, xe máy 45413
188 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
189 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
191 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
192 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
193 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
194 Đại lý 46101
195 Môi giới 46102
196 Đấu giá 46103
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
202 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
203 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
204 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
205 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
206 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
207 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
209 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
211 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
212 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
213 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
216 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
217 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
218 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
220 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
221 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
222 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
223 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
224 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
225 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
226 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
227 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
228 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
229 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
230 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
231 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
232 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
233 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
234 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
235 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
236 Vận tải hành khách đường sắt 49110
237 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
238 Vận tải bằng xe buýt 49200
239 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
240 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
241 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
242 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
243 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
255 Vận tải hành khách ven biển 50111
256 Vận tải hành khách viễn dương 50112
257 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
258 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
259 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
260 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
261 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
262 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
263 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
264 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
265 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
266 Vận tải hành khách hàng không 51100
267 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
278 Bốc xếp hàng hóa 5224
279 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
280 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
281 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
282 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
283 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
285 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
286 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
287 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
288 Bưu chính 53100
289 Chuyển phát 53200
290 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
291 Khách sạn 55101
292 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
293 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
294 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
295 Cơ sở lưu trú khác 5590
296 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
297 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
298 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
299 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
300 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
301 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
302 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
303 Dịch vụ ăn uống khác 56290
304 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
305 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
306 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
307 Xuất bản sách 58110
308 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
309 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
310 Hoạt động xuất bản khác 58190
311 Xuất bản phần mềm 58200
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200
326 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
327 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
328 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
329 Đại lý du lịch 79110
330 Điều hành tua du lịch 79120
331 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
332 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
333 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
334 Dịch vụ điều tra 80300
335 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
336 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
337 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
338 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
339 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
340 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
341 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
342 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
343 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
344 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
345 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
346 Dịch vụ đóng gói 82920
347 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990