Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu có địa chỉ tại 73/4 Hồ Hào Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314814715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314814715

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

73/4 Hồ Hào Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314814715 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314814715, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Hải Âu, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Nguyễn Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
33 Sản xuất mực in 20222
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
100 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
101 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
102 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
103 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
106 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
115 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
116 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
120 Vận tải hành khách hàng không 51100
121 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
134 Hoạt động kiến trúc 71101
135 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
136 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
137 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
138 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
141 Quảng cáo 73100
142 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
143 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
144 Hoạt động nhiếp ảnh 74200