Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Blockchain

Blockchain Technologies Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Blockchain - Blockchain Technologies Company Limited có địa chỉ tại 90/2 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314819216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314819216

Ngày cấp 05-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Blockchain

Tên giao dịch

Blockchain Technologies Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

90/2 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314819216 / 05-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314819216, Blockchain Technologies Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 9, Nguyễn Thị Kiều Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
42 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
43 Hoạt động viễn thông khác 6190
44 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
45 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động thông tấn 63210
52 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
53 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
54 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
55 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
56 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
57 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
59 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
60 Bảo hiểm nhân thọ 65110
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
63 Dạy nghề 85322
64 Đào tạo cao đẳng 85410
65 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600