Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Giao Long

Giao Long Construction And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Giao Long - Giao Long Construction And Investment Company Limited có địa chỉ tại 280/115/132M, Ấp 2, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314820490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314820490

Ngày cấp 05-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Giao Long

Tên giao dịch

Giao Long Construction And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

280/115/132M, Ấp 2, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314820490 / 05-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314820490, Giao Long Construction And Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Đông Thạnh, Trần Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn kim loại khác 46623
38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
50 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Hoạt động kiến trúc 71101
56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
62 Quảng cáo 73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
73 Cung ứng lao động tạm thời 78200