Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam có địa chỉ tại 02 Xa Lộ Trường Sơn, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314820758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314820758

Ngày cấp 11-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 Xa Lộ Trường Sơn, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314820758 / 11-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314820758, Công Ty Cổ Phần Sơn Nhật Bản Việt Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Nguyễn Duy Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn vải 46411
35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
36 Bán buôn hàng may mặc 46413
37 Bán buôn giày dép 46414
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
85 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
86 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
87 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
88 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
89 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
90 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
93 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
100 Vận tải đường ống 49400
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
104 Vận tải hành khách hàng không 51100
105 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời 78200