Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Đầu Tư Abo

Abo Investment Trading Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Đầu Tư Abo - Abo Investment Trading Consulting Company Limited có địa chỉ tại 79A Nguyễn Thị Đành, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314821536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314821536

Ngày cấp 05-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Đầu Tư Abo

Tên giao dịch

Abo Investment Trading Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79A Nguyễn Thị Đành, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314821536 / 05-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Lê Phương Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314821536, Abo Investment Trading Consulting Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Sơn, Mai Lê Phương Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
57 Sản xuất điện 35101
58 Truyền tải và phân phối điện 35102
59 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình đường sắt 42101
62 Xây dựng công trình đường bộ 42102
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Đại lý 46101
76 Môi giới 46102
77 Đấu giá 46103
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
143 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
144 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
145 Hoạt động thú y 75000
146 Giáo dục nghề nghiệp 8532
147 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
148 Dạy nghề 85322
149 Đào tạo cao đẳng 85410
150 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
151 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
152 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
153 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
154 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600