Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sunny Food

Sunny Food Agricultural Development Investment Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sunny Food - Sunny Food Agricultural Development Investment Trading Company Limited có địa chỉ tại 71 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314822610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314822610

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sunny Food

Tên giao dịch

Sunny Food Agricultural Development Investment Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

71 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314822610 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314822610, Sunny Food Agricultural Development Investment Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Hoà Thạnh, Cao Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác quặng bôxít 07221
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác đá 08101
34 Khai thác cát, sỏi 08102
35 Khai thác đất sét 08103
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Khai thác muối 08930
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
44 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
150 Khách sạn 55101
151 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
152 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
153 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200