Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Ngữ Als

Als English Company Limited

Công Ty TNHH Anh Ngữ Als - Als English Company Limited có địa chỉ tại 4 Lô C1 3419a Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314824216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314824216

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Ngữ Als

Tên giao dịch

Als English Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4 Lô C1 3419a Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314824216 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314824216, Als English Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 7, Lê Thành Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
12 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
13 Dịch vụ điều tra 80300
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
20 Giáo dục trung học cơ sở 85311
21 Giáo dục trung học phổ thông 85312
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532
23 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
24 Dạy nghề 85322
25 Đào tạo cao đẳng 85410
26 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600