Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Top Model

Top Model Company Limited

Công Ty TNHH Top Model - Top Model Company Limited có địa chỉ tại Lầu 7, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314825072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314825072

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Top Model

Tên giao dịch

Top Model Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 7, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314825072 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Minh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314825072, Top Model Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Võ Minh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
7 Hoạt động sản xuất phim video 59112
8 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
9 Hoạt động hậu kỳ 59120
10 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
17 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
18 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
19 Dịch vụ điều tra 80300
20 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
21 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
24 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
27 Dạy nghề 85322
28 Đào tạo cao đẳng 85410
29 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
30 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
31 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
32 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
33 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600