Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Con Đường Hạnh Phúc

Happy Trails Tour Service And Trading Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Con Đường Hạnh Phúc - Happy Trails Tour Service And Trading Consulting Company Limited có địa chỉ tại 34 đường số 5, Cư xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314830308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314830308

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Con Đường Hạnh Phúc

Tên giao dịch

Happy Trails Tour Service And Trading Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

34 đường số 5, Cư xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314830308 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cổ Tấn Xuân Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314830308, Happy Trails Tour Service And Trading Consulting Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Cổ Tấn Xuân Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
2 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
3 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
4 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
6 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
7 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
8 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
12 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
13 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
23 Bưu chính 53100
24 Chuyển phát 53200
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê ôtô 77101
27 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
38 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
39 Dịch vụ điều tra 80300
40 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
47 Dạy nghề 85322
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600