Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Vương Minh

Vuong Minh Technical Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Vương Minh - Vuong Minh Technical Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 60/12 Nguyễn Sĩ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314830788 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314830788

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Vương Minh

Tên giao dịch

Vuong Minh Technical Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

60/12 Nguyễn Sĩ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314830788 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314830788, Vuong Minh Technical Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Hồ Thị Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn vải 46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
43 Bán buôn hàng may mặc 46413
44 Bán buôn giày dép 46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
80 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
81 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
96 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
97 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
98 Bưu chính 53100
99 Chuyển phát 53200
100 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
101 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
102 Hoạt động sản xuất phim video 59112
103 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
104 Hoạt động hậu kỳ 59120
105 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
106 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
107 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
108 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
109 Hoạt động thú y 75000
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê ôtô 77101
112 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
113 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
114 Cho thuê băng, đĩa video 77220
115 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
117 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
118 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
119 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
121 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
122 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
123 Cung ứng lao động tạm thời 78200