STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
2 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
3 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
4 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
5 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
6 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
7 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
8 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
9 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
10 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
11 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
12 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
13 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
14 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
15 |
Xay xát |
|
10611 |
16 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
17 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
18 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
19 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
20 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
21 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
22 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
23 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
24 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
25 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
26 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
27 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
28 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
29 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
30 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
31 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
32 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
33 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
34 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
35 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
36 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
37 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
38 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
39 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
40 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
41 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
42 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
43 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
44 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
45 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
46 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
47 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
48 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
49 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
50 |
Phá dỡ |
|
43110 |
51 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
52 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
53 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
54 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
55 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
56 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
57 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
58 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
60 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
61 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
62 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
63 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
64 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
65 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
66 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
67 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
68 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
69 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
70 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
71 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
72 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
73 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
74 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
75 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
76 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
77 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
78 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
79 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
80 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
81 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
82 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
83 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
84 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
85 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
86 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
87 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
88 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
89 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
90 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
91 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
93 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
94 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
103 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
104 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
105 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
106 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
107 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
108 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
109 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
110 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
111 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
112 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
113 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
114 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
115 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
116 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
117 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
118 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
119 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
120 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
121 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
122 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
123 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
124 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
125 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
126 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
127 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
128 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
129 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
130 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
131 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
132 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
133 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
134 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
135 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
136 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
137 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
138 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
139 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
140 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
141 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
142 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
143 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
144 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
145 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
146 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
147 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
148 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
149 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
150 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
151 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
152 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
153 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
154 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
155 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
156 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
157 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
158 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
159 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
160 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
161 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
162 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
163 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
164 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
165 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
166 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
167 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
168 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
169 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
170 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
171 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
172 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
173 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
174 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
175 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
176 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
177 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
178 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
179 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
180 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
181 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
182 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
183 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
184 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
185 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
186 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
187 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
188 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
189 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
190 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
191 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
192 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
193 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
194 |
Bưu chính |
|
53100 |
195 |
Chuyển phát |
|
53200 |
196 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
197 |
Khách sạn |
|
55101 |
198 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
199 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
200 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
201 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
202 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
203 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
204 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
205 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
206 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
207 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
208 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
209 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
210 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
211 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
212 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
213 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
214 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
215 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
216 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
217 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
218 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
219 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
220 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
221 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
222 |
Quảng cáo |
|
73100 |
223 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
224 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
225 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
226 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
227 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
228 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
229 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
230 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
231 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
232 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
233 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
234 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
235 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
236 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
237 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
238 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
239 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
240 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
241 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
242 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
243 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
244 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
245 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
246 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
247 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
248 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
249 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
250 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
251 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
252 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
253 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
254 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
255 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
256 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
257 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
258 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
259 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
260 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
261 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
262 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
263 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
264 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
265 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
266 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
267 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
268 |
Dạy nghề |
|
85322 |
269 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
270 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
271 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
272 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
273 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
274 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
275 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
276 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
277 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
278 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
279 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
280 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |