Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Aes

Aes International Company Limited

Công Ty TNHH Quốc Tế Aes - Aes International Company Limited có địa chỉ tại 53/17/3 Đường số 7, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314836892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314836892

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Aes

Tên giao dịch

Aes International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

53/17/3 Đường số 7, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314836892 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314836892, Aes International Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 3, Nguyễn Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
13 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
14 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
15 Bưu chính 53100
16 Chuyển phát 53200
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 55101
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
25 Hoạt động thú y 75000
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê băng, đĩa video 77220
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
47 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
48 Dịch vụ điều tra 80300
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
54 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
55 Giáo dục trung học cơ sở 85311
56 Giáo dục trung học phổ thông 85312
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
59 Dạy nghề 85322
60 Đào tạo cao đẳng 85410
61 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600