Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Long Hưng Phát

Long Hung Phat Import Export Trading Service Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Long Hưng Phát - Long Hung Phat Import Export Trading Service Investment Company Limited có địa chỉ tại 10 Lê Văn Phan, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314837423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314837423

Ngày cấp 16-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Long Hưng Phát

Tên giao dịch

Long Hung Phat Import Export Trading Service Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 Lê Văn Phan, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314837423 / 16-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Ánh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314837423, Long Hung Phat Import Export Trading Service Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thọ Hoà, Võ Thị Ánh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
52 Khai thác quặng bôxít 07221
53 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
54 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
72 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
73 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
76 Bảo quản gỗ 16102
77 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
78 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
82 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm 20231
86 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
87 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
88 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
89 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
90 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
91 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
92 Sản xuất pin và ắc quy 27200
93 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
94 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
96 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
97 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
98 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
99 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
100 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
101 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
102 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
103 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
104 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
105 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
107 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
108 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
109 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
110 Sản xuất máy luyện kim 28230
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
112 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
113 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
114 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
115 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
116 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
117 Sản xuất xe có động cơ 29100
118 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
120 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
121 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
122 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
123 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
124 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
125 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
126 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
127 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
131 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
132 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
133 Sản xuất nhạc cụ 32200
134 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
135 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
136 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
137 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
138 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
139 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
140 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
141 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
142 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
143 Sửa chữa thiết bị điện 33140
144 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
145 Sửa chữa thiết bị khác 33190
146 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
147 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 37001
149 Xử lý nước thải 37002
150 Thu gom rác thải không độc hại 38110
151 Thu gom rác thải độc hại 3812
152 Thu gom rác thải y tế 38121
153 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
158 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
159 Xây dựng công trình đường sắt 42101
160 Xây dựng công trình đường bộ 42102
161 Xây dựng công trình công ích 42200
162 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
163 Phá dỡ 43110
164 Chuẩn bị mặt bằng 43120
165 Lắp đặt hệ thống điện 43210
166 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
168 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
169 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
170 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
171 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
172 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
173 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
174 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
175 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
176 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
177 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
178 Đại lý xe có động cơ khác 45139
179 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
184 Bán mô tô, xe máy 4541
185 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
186 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
187 Đại lý mô tô, xe máy 45413
188 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
189 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
190 Đại lý 46101
191 Môi giới 46102
192 Đấu giá 46103
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
194 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
195 Bán buôn hoa và cây 46202
196 Bán buôn động vật sống 46203
197 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
199 Bán buôn gạo 46310
200 Bán buôn thực phẩm 4632
201 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
202 Bán buôn thủy sản 46322
203 Bán buôn rau, quả 46323
204 Bán buôn cà phê 46324
205 Bán buôn chè 46325
206 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
207 Bán buôn thực phẩm khác 46329
208 Bán buôn đồ uống 4633
209 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
210 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
211 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
212 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
213 Bán buôn vải 46411
214 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
215 Bán buôn hàng may mặc 46413
216 Bán buôn giày dép 46414
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
218 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
219 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
220 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
221 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
222 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
223 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
224 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
225 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
226 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
227 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
228 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
232 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
233 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
234 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
235 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
236 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
237 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
238 Bán buôn quặng kim loại 46621
239 Bán buôn sắt, thép 46622
240 Bán buôn kim loại khác 46623
241 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
242 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
243 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
244 Bán buôn xi măng 46632
245 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
246 Bán buôn kính xây dựng 46634
247 Bán buôn sơn, vécni 46635
248 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
249 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
251 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
252 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
253 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
254 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
255 Bán buôn cao su 46694
256 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
257 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
258 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
259 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
260 Bán buôn tổng hợp 46900
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
262 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
263 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
264 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
265 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
266 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
267 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
268 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
269 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
270 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
271 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
272 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
273 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
274 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
275 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
276 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
277 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
278 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
279 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
280 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
281 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
282 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
283 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
284 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
285 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
286 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
287 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
288 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
289 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
290 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
291 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
292 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
293 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
294 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
295 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
296 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
297 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
298 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
299 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
300 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
301 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
302 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
303 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
304 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
305 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
306 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
307 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
308 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
309 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
310 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
311 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
312 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
313 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
314 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
315 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
316 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
317 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
319 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
321 Vận tải hành khách hàng không 51100
322 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
330 Bốc xếp hàng hóa 5224
331 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
332 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
333 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
334 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
335 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
337 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
338 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
339 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
340 Bưu chính 53100
341 Chuyển phát 53200
342 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
343 Khách sạn 55101
344 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
345 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
346 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
347 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
348 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
349 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
350 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
351 Dịch vụ ăn uống khác 56290
352 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
353 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
354 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
355 Xuất bản sách 58110
356 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
357 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
358 Hoạt động xuất bản khác 58190
359 Xuất bản phần mềm 58200
360 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
361 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
362 Hoạt động sản xuất phim video 59112
363 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
364 Hoạt động hậu kỳ 59120
365 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
366 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
367 Hoạt động kiến trúc 71101
368 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
369 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
370 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
371 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
372 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
373 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
374 Quảng cáo 73100
375 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
376 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
377 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
378 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
379 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
380 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
381 Hoạt động thú y 75000
382 Cho thuê xe có động cơ 7710
383 Cho thuê ôtô 77101
384 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
385 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
386 Cho thuê băng, đĩa video 77220
387 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
388 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
389 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
390 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
391 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
392 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
393 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
394 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
395 Cung ứng lao động tạm thời 78200
396 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
397 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
398 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
399 Đại lý du lịch 79110
400 Điều hành tua du lịch 79120
401 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
402 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
403 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
404 Dịch vụ điều tra 80300
405 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
406 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
407 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
408 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
409 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
410 Giáo dục nghề nghiệp 8532
411 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
412 Dạy nghề 85322
413 Đào tạo cao đẳng 85410
414 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
415 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
416 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
417 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
418 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600