Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Khiết Tâm

Khiet Tam Production Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Khiết Tâm - Khiet Tam Production Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 14 Mai Xuân Thưởng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314838402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314838402

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Khiết Tâm

Tên giao dịch

Khiet Tam Production Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14 Mai Xuân Thưởng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314838402 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314838402, Khiet Tam Production Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Huỳnh Thanh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
35 Bán buôn thủy sản 46322
36 Bán buôn rau, quả 46323
37 Bán buôn cà phê 46324
38 Bán buôn chè 46325
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
43 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn vải 46411
47 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
48 Bán buôn hàng may mặc 46413
49 Bán buôn giày dép 46414
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
85 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
96 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
97 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
98 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
99 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
100 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
101 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
102 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
103 Vận tải hành khách đường sắt 49110
104 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
105 Vận tải bằng xe buýt 49200
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
110 Bưu chính 53100
111 Chuyển phát 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
113 Khách sạn 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
117 Cơ sở lưu trú khác 5590
118 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
119 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
120 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
129 Xuất bản sách 58110
130 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
132 Hoạt động xuất bản khác 58190
133 Xuất bản phần mềm 58200