Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh - Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh có địa chỉ tại Số 28A, Đường Số 489, Tổ 11, Ấp 2 , Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314845382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện sản phẩm dệt

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314845382

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28A, Đường Số 489, Tổ 11, Ấp 2 , Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314845382 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện sản phẩm dệt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314845382, Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Oanh, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Phạm Văn Cội, Dương Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
81 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
82 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
83 Bảo quản gỗ 16102
84 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
85 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
86 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
89 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
90 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
91 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
92 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
93 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
94 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
95 In ấn 18110
96 Dịch vụ liên quan đến in 18120
97 Sao chép bản ghi các loại 18200
98 Sản xuất than cốc 19100
99 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
100 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
101 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
102 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
103 Sản xuất mỹ phẩm 20231
104 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
105 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
106 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
107 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
108 Sản xuất thuốc các loại 21001
109 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
111 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
112 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
113 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
114 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
115 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
116 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
117 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
118 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
119 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
120 Sản xuất xi măng 23941
121 Sản xuất vôi 23942
122 Sản xuất thạch cao 23943
123 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
124 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
125 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
126 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
127 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
128 Đúc sắt thép 24310
129 Đúc kim loại màu 24320
130 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
131 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
132 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
133 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
134 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
135 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
136 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
137 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
138 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
139 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
140 Sản xuất pin và ắc quy 27200
141 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
142 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
143 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
144 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
145 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
146 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
147 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
148 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
149 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
150 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
151 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
152 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
153 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
154 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
155 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
156 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
157 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
158 Sản xuất máy luyện kim 28230
159 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
160 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
161 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
163 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
164 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
165 Sản xuất xe có động cơ 29100
166 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
167 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
168 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
169 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
170 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
171 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
172 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
173 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
174 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
175 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
179 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
180 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
181 Sản xuất nhạc cụ 32200
182 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
183 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
184 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
185 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
186 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
187 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
188 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
189 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
190 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
191 Sửa chữa thiết bị điện 33140
192 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
193 Sửa chữa thiết bị khác 33190
194 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
195 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
196 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
197 Sản xuất nước đá 35302
198 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
200 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
201 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
202 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
205 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
206 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
207 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
213 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
214 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
220 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
221 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
222 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
223 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
225 Dịch vụ đóng gói 82920
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990